Thuật ngữ

Các thuật ngữ, khái niệm quan trọng trong tài chính, chứng khoán.

Spread trong Giao Dịch Forex

Spread là chênh lệch giữa giá mua và bán trong forex, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí giao dịch khi thực hiện lệnh long hoặc short.

Lý thuyết Đấu giá (Auction Theory)

Lý thuyết Đấu giá giúp xác định vùng cân bằng – nơi giá đạt khối lượng giao dịch cao nhất, mang lại cơ hội giao dịch ổn định và rủi ro thấp.

Giả thuyết Thị trường Hiệu quả (EMH)

EMH giải thích thị trường luôn phản ánh đầy đủ thông tin, ảnh hưởng đến chiến lược đầu tư và tâm lý nhà đầu tư.

Chỉ số VIX

Chỉ số VIX - 'Chỉ số Fear' đo lường biến động và tâm lý thị trường thông qua S&P 500. Khi VIX tăng cao (>30) thể hiện sợ hãi, VIX thấp (<20) báo hiệu thị trường ổn định.

Chỉ số MOVE

Chỉ số MOVE theo dõi biến động trái phiếu Kho bạc Mỹ, thường báo hiệu trước các biến động thị trường chứng khoán. Hiểu MOVE giúp nhà đầu tư chuẩn bị tốt hơn cho rủi ro thị trường.

Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM)

CAPM là mô hình tài chính quan trọng giúp đánh giá mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng, được điều chỉnh phù hợp với đặc thù thị trường chứng khoán Việt Nam.

Chỉ số Alpha

Alpha là thước đo hiệu suất đầu tư vượt trội so với thị trường sau khi điều chỉnh rủi ro. Chỉ số này giúp đánh giá khả năng tạo giá trị của nhà quản lý danh mục và hiệu quả của chiến lược đầu tư.

Chỉ số R-Squared

R-squared là chỉ số thống kê đo lường mức độ biến động giữa các biến, được ứng dụng rộng rãi trong đầu tư để đánh giá mối tương quan giữa chứng khoán và chỉ số thị trường.

Tỷ lệ Sharpe

Tỷ số Sharpe đo lường hiệu suất đầu tư điều chỉnh theo rủi ro bằng cách so sánh lợi nhuận vượt trội với độ biến động. Công cụ này giúp nhà đầu tư đánh giá liệu lợi nhuận cao có thực sự đến từ quyết định đầu tư thông minh.

Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED)

FED, ngân hàng trung ương Mỹ, điều hành chính sách tiền tệ, giám sát ngân hàng và duy trì ổn định tài chính.