Forex (thị trường ngoại hối) là thị trường tài chính lớn nhất thế giới, nơi diễn ra việc mua bán các loại tiền tệ. Các cặp tiền tệ chính trong Forex là những cặp có khối lượng giao dịch lớn nhất và tính thanh khoản cao nhất. Các cặp này luôn có sự hiện diện của đồng USD – đồng tiền mạnh nhất thế giới và là đồng tiền dự trữ toàn cầu. Những cặp tiền tệ chính bao gồm:
EUR/USD (Euro/Đô la Mỹ)
GBP/USD (Bảng Anh/Đô la Mỹ)
USD/JPY (Đô la Mỹ/Yên Nhật)
USD/CHF (Đô la Mỹ/Franc Thụy Sĩ)
AUD/JPY (Đô la Úc/Yên Nhật)
AUD/USD (Đô la Úc/Đô la Mỹ)
USD/CAD (Đô la Mỹ/Đô la Canada)
NZD/USD (Đô la New Zealand/Đô la Mỹ)
Các cặp này chiếm phần lớn khối lượng giao dịch toàn cầu và có mức biến động tương đối lớn. Dưới đây là phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến các cặp tiền tệ chính trong Forex.
Hãy hình dung mỗi cặp tiền tệ như một cuộc kéo co, trong đó hai đồng tiền đại diện cho hai phía đối đầu. Tỷ giá biến động dựa trên việc đồng tiền nào đang chiếm ưu thế hơn vào thời điểm hiện tại.
Chẳng hạn, khi bạn đặt lệnh Mua cặp EUR/USD, nghĩa là bạn đang mua đồng Euro và đồng thời bán đồng USD.
Quy ước về ký hiệu các loại tiền tệ đang lưu hành trên thế giới được ban hành và sử dụng chung theo tiêu chuẩn ISO 4217 Currency Codes.
Lãi suất do các ngân hàng trung ương như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), Ngân hàng Nhật Bản (BoJ), Ngân hàng Anh (BoE) và các ngân hàng khác quyết định có tác động rất lớn đến tỷ giá hối đoái của các cặp tiền tệ. Khi lãi suất của một quốc gia tăng, đồng tiền của quốc gia đó thường mạnh lên do dòng vốn đổ vào tìm kiếm lợi nhuận cao hơn.
Các chỉ số kinh tế như GDP, tỷ lệ thất nghiệp, lạm phát và chỉ số sản xuất đều ảnh hưởng đến giá trị của các cặp tiền tệ. Ví dụ, một nền kinh tế mạnh mẽ và phát triển nhanh có thể thúc đẩy sự tăng giá của đồng tiền quốc gia đó so với các đồng tiền khác.
Chính sách tiền tệ nới lỏng hay thắt chặt của một quốc gia tác động lớn đến cung cầu tiền tệ. Khi một ngân hàng trung ương tăng cung tiền hoặc giảm lãi suất, đồng tiền của họ thường suy yếu.
Tâm lý nhà đầu tư đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong các thời điểm bất ổn địa chính trị, khủng hoảng kinh tế hoặc các cuộc khủng hoảng tài chính. Khi tâm lý nhà đầu tư sợ hãi hoặc rủi ro cao, họ thường chuyển vốn vào các tài sản an toàn như USD, JPY hoặc vàng, gây ra sự biến động trên các cặp tiền tệ.
Một số cặp tiền tệ chịu tác động lớn bởi giá dầu và hàng hóa, chẳng hạn như USD/CAD. Canada là nước xuất khẩu dầu lớn và giá dầu tăng thường thúc đẩy giá trị đồng CAD. Tương tự, đồng AUD và NZD cũng bị ảnh hưởng bởi giá các hàng hóa khác do Úc và New Zealand là các nước xuất khẩu lớn.
Các sự kiện chính trị như bầu cử, chính sách thương mại, các cuộc đàm phán hoặc xung đột quốc tế có thể tác động mạnh đến thị trường tiền tệ. Những yếu tố này gây ra biến động đột ngột và tạo ra các cơ hội hoặc rủi ro cho nhà giao dịch.
Những tình huống như khủng hoảng ngân hàng, sự sụp đổ của các quỹ đầu tư lớn hoặc bất ổn địa chính trị toàn cầu có thể khiến các nhà đầu tư chuyển sang các loại tài sản an toàn hơn như đồng USD hoặc đồng Yên Nhật.
Đặc điểm: Đây là cặp tiền tệ phổ biến nhất trên thị trường Forex, chiếm tỷ trọng lớn trong khối lượng giao dịch toàn cầu.
Yếu tố ảnh hưởng chính:
Chênh lệch lãi suất giữa Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) và Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed). Khi lãi suất của Mỹ cao hơn châu Âu, đồng USD có xu hướng mạnh lên so với EUR và ngược lại.
Dữ liệu kinh tế từ cả khu vực châu Âu (như GDP, lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp) và Mỹ.
Bối cảnh chính trị như các cuộc khủng hoảng nợ tại châu Âu, các chính sách thương mại và các sự kiện địa chính trị khác.
Chính sách tiền tệ của ECB và Fed (nới lỏng hoặc thắt chặt tiền tệ).
Long: Không được lợi từ rolling fee vì lãi suất USD có xu hướng cao hơn EUR.
Đặc điểm: Còn được gọi là "Cable", đây là cặp tiền tệ quan trọng thể hiện mối quan hệ giữa Vương quốc Anh và Mỹ.
Yếu tố ảnh hưởng chính:
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Anh (BoE) và Fed. Quyết định lãi suất, chương trình nới lỏng định lượng, và chính sách tiền tệ của hai quốc gia đều ảnh hưởng mạnh đến tỷ giá.
Kinh tế và chính trị nội địa Anh, ví dụ như Brexit, các cuộc bầu cử hay các chính sách kinh tế. Thị trường dễ bị tác động bởi bất ổn chính trị tại Anh.
Các dữ liệu kinh tế Mỹ, bao gồm các báo cáo việc làm, chỉ số lạm phát và GDP của Mỹ.
Long: Thường không được lợi hoặc lợi nhuận không đáng kể từ rolling fee.
Đặc điểm: Yên Nhật được coi là đồng tiền trú ẩn an toàn, thường được dùng để giao dịch trong các thời kỳ có rủi ro cao trên thị trường.
Yếu tố ảnh hưởng chính:
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhật Bản (BoJ), đặc biệt là các biện pháp kích thích kinh tế như lãi suất âm hay chương trình mua trái phiếu.
Tình hình địa chính trị và rủi ro toàn cầu. Khi có bất ổn toàn cầu, đồng JPY thường mạnh lên do dòng vốn tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn.
Dữ liệu kinh tế từ Mỹ và Nhật Bản, bao gồm chỉ số sản xuất công nghiệp, chỉ số lạm phát và các báo cáo liên quan.
Long: Có khả năng hưởng lợi từ rolling fee vì lãi suất USD thường cao hơn lãi suất JPY.
Đặc điểm: Franc Thụy Sĩ (CHF) cũng là một đồng tiền trú ẩn an toàn, tương tự như JPY.
Yếu tố ảnh hưởng chính:
Chính sách của Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB), đặc biệt khi SNB cố gắng kiểm soát tỷ giá hối đoái để hỗ trợ nền kinh tế.
Tình hình kinh tế và chính trị toàn cầu. Khi có biến động hoặc khủng hoảng, đồng CHF thường được giới đầu tư ưa chuộng.
Chênh lệch lãi suất giữa Mỹ và Thụy Sĩ, cùng với các dữ liệu kinh tế từ hai nước.
Long: Có thể hưởng lợi từ rolling fee nếu lãi suất USD cao hơn lãi suất CHF.
Đặc điểm: Đô la Úc là một đồng tiền hàng hóa, phụ thuộc vào xuất khẩu quặng sắt, than đá, và hàng hóa khác. Trong khi đó, Yên Nhật thường được coi là tài sản trú ẩn an toàn trong thời kỳ bất ổn kinh tế và chính trị.
Yếu tố ảnh hưởng chính:
Giá hàng hóa xuất khẩu: Đồng AUD phụ thuộc nhiều vào giá cả các loại hàng hóa như quặng sắt, vàng, và năng lượng. Khi giá các mặt hàng này tăng, AUD có thể mạnh lên, ngược lại khi giá giảm, AUD có thể yếu đi.
Chính sách tiền tệ: Chính sách từ Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) và Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) đóng vai trò quan trọng. Sự thay đổi lãi suất và định hướng chính sách tiền tệ ảnh hưởng lớn đến chênh lệch lãi suất và chuyển động của cặp tiền.
Tình hình kinh tế toàn cầu và khu vực châu Á: Do Nhật Bản là một nền kinh tế lớn ở châu Á và có quan hệ thương mại với Úc, các sự kiện kinh tế và chính trị trong khu vực này có thể tác động đáng kể đến cặp tiền AUD/JPY.
Long: có thể hưởng lợi từ phí qua đêm (rolling fee) do lãi suất của AUD thường cao hơn lãi suất của JPY, đặc biệt khi chính sách tiền tệ của RBA mang tính thắt chặt hơn so với BoJ.
Đặc điểm: Đồng AUD thường chịu tác động mạnh từ giá hàng hóa, đặc biệt là các kim loại và sản phẩm xuất khẩu chính của Úc.
Yếu tố ảnh hưởng chính:
Giá hàng hóa, nhất là các kim loại quý và nguyên liệu thô. Khi giá tăng, đồng AUD có xu hướng mạnh lên.
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) và Fed, cũng như chênh lệch lãi suất giữa hai nước.
Tình hình kinh tế của Trung Quốc, do Úc là đối tác thương mại lớn của Trung Quốc và phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu sang thị trường này.
Long: Có khả năng không được lợi do lãi suất AUD không luôn cao hơn USD.
Đặc điểm: Đồng CAD có mối quan hệ chặt chẽ với giá dầu do Canada là một trong những nhà xuất khẩu dầu lớn.
Yếu tố ảnh hưởng chính:
Giá dầu thô: Tăng giá dầu thường thúc đẩy đồng CAD mạnh hơn, và ngược lại.
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Canada (BoC) và Fed.
Tình hình kinh tế nội địa Canada bao gồm chỉ số GDP, lạm phát và báo cáo việc làm.
Long: Có thể hưởng lợi tùy theo chênh lệch lãi suất, tuy nhiên thường không cao..
Đặc điểm: Đồng NZD phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nông sản và các mặt hàng nông nghiệp.
Yếu tố ảnh hưởng chính:
Giá hàng hóa nông nghiệp như sữa, do New Zealand là quốc gia xuất khẩu sữa lớn.
Chính sách của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) và Fed.
Tình hình kinh tế khu vực châu Á, vì New Zealand có quan hệ kinh tế chặt chẽ với các quốc gia trong khu vực này.
Long: Thường không được lợi đáng kể từ rolling fee.
EUR/USD (Euro / Đô la Mỹ): Đây là cặp tiền tệ phổ biến nhất trên thế giới, có tính thanh khoản rất cao và spread thấp. Đặc biệt phù hợp cho người mới bắt đầu nhờ tính ổn định và thường dễ dự đoán do ít chịu ảnh hưởng bởi những biến động mạnh bất ngờ.
USD/JPY (Đô la Mỹ / Yên Nhật): Cặp này cũng có tính thanh khoản cao và thường có xu hướng rõ ràng. Cặp USD/JPY có thể được giao dịch hiệu quả trong các phiên London và New York.
GBP/USD (Bảng Anh / Đô la Mỹ): Đây là cặp tiền phổ biến với thanh khoản cao nhưng có thể có mức độ biến động lớn hơn EUR/USD. Điều này có thể mang đến nhiều cơ hội giao dịch hơn nhưng cũng đòi hỏi sự cẩn trọng.
AUD/USD (Đô la Úc / Đô la Mỹ): Cặp này dễ giao dịch, đặc biệt phù hợp cho các trader theo dõi các yếu tố như giá hàng hóa và dữ liệu kinh tế Úc.
GBP/JPY (Bảng Anh / Yên Nhật): Đây là một trong những cặp tiền tệ có biến động mạnh nhất, có thể mang đến cơ hội lợi nhuận cao nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro lớn. Đòi hỏi trader phải có chiến lược quản lý rủi ro tốt.
EUR/JPY (Euro / Yên Nhật): Cặp này kết hợp sự biến động của đồng JPY với ảnh hưởng kinh tế từ khu vực đồng Euro, mang lại mức độ biến động đáng kể.
GBP/USD (Bảng Anh / Đô la Mỹ): Được biết đến với biệt danh "Cable", cặp này có thể dao động mạnh do các thông tin kinh tế từ Anh và Mỹ, đặc biệt trong các sự kiện tin tức quan trọng.
USD/ZAR (Đô la Mỹ / Rand Nam Phi): Cặp này là đại diện cho một đồng tiền của thị trường mới nổi, có thể biến động rất lớn do các yếu tố chính trị và kinh tế của Nam Phi.
AUD/JPY (Đô la Úc / Yên Nhật): Thường biến động mạnh và nhạy cảm với các thay đổi trong tâm lý rủi ro của thị trường, chẳng hạn như sự thay đổi trong thị trường hàng hóa và dữ liệu kinh tế toàn cầu.
Việc hiểu rõ từng cặp tiền tệ chính và các yếu tố ảnh hưởng đến chúng là chìa khóa quan trọng trong giao dịch Forex. Nhà giao dịch cần liên tục theo dõi các yếu tố kinh tế, chính trị và biến động trên thị trường để đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.